2 Thì Enduro, 40HP, Khởi động tay hoặc điện, Lái tay hoặc vô lăng, Nâng hạ bằng tay hoặc bằng điện, Đuôi ngắn hoặc dài.
Piston/ sécmăng có độ bền cao |
Piston và sécmăng có độ cứng cao được làm bằng vật liệu chịu nhiệt tốt, tỷ lệ mài mòn nhỏ .... |
Cơ cấu nạp khí |
Làm tăng hiệu quả cháy nhiên liệu tại buồng đốt và tiết kiệm nhiên liệu. |
Trục khủy siêu bền |
Trục khủy được chế tạo từ vật liệu đặc biệt có độ bền cao giúp động cơ cân bằng tốt, rung động thấp |
PPT Dải rộng |
Cho phép cắt góc tới tận 4 độ. Góc âm làm tăng gia tốc và giảm thời gian lướt. Nghiêng bổ trợ cho phép điều chỉnh góc cắt và góc nghiêng dễ dàng. |
Buồng xả khí phức tạp chạy không tải |
Khi động cơ chạy không tải thì khí thải được dẫn qua một hệ thống đường dẫn phức tạp làm giảm tiếng ồn đi nhiều. |
Hệ thống ngăn ngừa khởi động khi có số |
Động cơ sẽ không thể khởi động khi có số để tránh chuyển động bất ngờ cho thuyền và hư hỏng máy. |
Dây tắt máy khuẩn cấp |
Dây được đeo vào cổ tay và máy sẽ tự động tắt để bảo vệ an toàn cho người và sử dụng trong trường hợp xảy ra tai nạn. |
Kết cấu sơn 5 lớp |
Sơn phủ bên ngoài gồm 5 lớp dày: 2 lớp Epoxy Primer, 2 lớp acrylic và lớp bên ngoài cùng là acrylic đặc biệt để bảo vệ động cơ tốt nhất. |
Tên sản phẩm
|
E40XMHS |
E40XMHL |
E40XWL |
E40XWTL |
Chiều cao tấm đuôi ( mm/inch) |
424/16.7 |
550/21.7 |
550/21.7 |
550/21.7 |
Trọng lượng (kg) |
72 |
73.6 |
76.2 |
78 |
Dung tích (cm3) |
703 |
703 |
703 |
703 |
Đường kính x Hành trình ( mm ) |
80x70 |
80x70 |
80x70 |
80x70 |
Công suất (kw/hp) |
29.4/40.0 |
29.4/40.0 |
29.4/40.0 |
29.4/40.0 |
Vòng tua tối đa (rpm) |
4500-5500 |
4500-5500 |
4500-5500 |
4500-5500 |
Tỉ số nén |
6 |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống nhiên liệu |
Bộ chế hòa khí |
Bộ chế hòa khí |
Bộ chế hòa khí |
Bộ chế hòa khí |
Hệ thống đánh lửa |
CDI |
CDI |
CDI |
CDI |
Tỉ số truyền |
13:26(2.0) |
13:26(2.0) |
13:26(2.0) |
13:26(2.0) |
Hệ thống lái |
Lái tay |
Lái tay |
Lái tay lăng |
Lái tay lăng |
Bôi trơn |
Pha trộn trước |
Pha trộn trước |
Pha trộn trước |
Pha trộn trước |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Bằng tay |
Bằng tay và điện |
Bằng tay và điện |
Nâng hạ |
Bằng tay |
Bằng tay |
Bằng tay |
Bằng điện |
Khởi động nhanh |
- |
- |
- |
- |
Dây tắt máy khẩn cấp |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Trong hộp điều khiển |
Trong hộp điều khiển |
Lái nước nông (cạn) |
OP |
OP |
OP |
OP |
Dòng điện |
- |
- |
6A |
6A |
Bộ sạc |
- |
- |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống ngăn ngừa khởi động khi có số |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cảnh báo quá nhiệt |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Ngăn ngừa vượt tốc |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tên sản phẩm
|
E40XMHS |
E40XMHL |
E40XWL |
E40XWTL |
Chiều cao tấm đuôi ( mm/inch) |
424/16.7 |
550/21.7 |
550/21.7 |
550/21.7 |
Trọng lượng (kg) |
72 |
73.6 |
76.2 |
78 |
Dung tích (cm3) |
703 |
703 |
703 |
703 |
Đường kính x Hành trình ( mm ) |
80x70 |
80x70 |
80x70 |
80x70 |
Công suất (kw/hp) |
29.4/40.0 |
29.4/40.0 |
29.4/40.0 |
29.4/40.0 |
Vòng tua tối đa (rpm) |
4500-5500 |
4500-5500 |
4500-5500 |
4500-5500 |
Tỉ số nén |
6 |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống nhiên liệu |
Bộ chế hòa khí |
Bộ chế hòa khí |
Bộ chế hòa khí |
Bộ chế hòa khí |
Hệ thống đánh lửa |
CDI |
CDI |
CDI |
CDI |
Tỉ số truyền |
13:26(2.0) |
13:26(2.0) |
13:26(2.0) |
13:26(2.0) |
Hệ thống lái |
Lái tay |
Lái tay |
Lái tay lăng |
Lái tay lăng |
Bôi trơn |
Pha trộn trước |
Pha trộn trước |
Pha trộn trước |
Pha trộn trước |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Bằng tay |
Bằng tay và điện |
Bằng tay và điện |
Nâng hạ |
Bằng tay |
Bằng tay |
Bằng tay |
Bằng điện |
Khởi động nhanh |
- |
- |
- |
- |
Dây tắt máy khẩn cấp |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Trong hộp điều khiển |
Trong hộp điều khiển |
Lái nước nông (cạn) |
OP |
OP |
OP |
OP |
Dòng điện |
- |
- |
6A |
6A |
Bộ sạc |
- |
- |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống ngăn ngừa khởi động khi có số |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cảnh báo quá nhiệt |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Ngăn ngừa vượt tốc |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |